Màng khò chống thấm là một giải pháp hiệu quả để bảo vệ công trình khỏi sự xâm nhập của nước và ngăn chặn hiện tượng thấm dột. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về màng khò chống thấm, cách thi công, và cập nhật Bảng giá mới nhất cho năm 2024. Hãy cùng khám phá để đảm bảo sự bền vững và an toàn cho công trình của bạn.
Mục lục
1. Màng khò chống thấm là gì?
Màng khò chống thấm là sản phẩm xây dựng được tạo thành từ sự phối hợp giữa bitum và hợp chất polymers APP, với mục tiêu chính là cung cấp tính năng chống thấm cho các công trình xây dựng. Bên cạnh đó, cấu trúc bên trong màng còn được gia cố bằng lưới polyester, tăng cường độ bền và hiệu quả chống thấm.
Những loại màng khò này có khả năng chịu đựng tốt trong các điều kiện khắc nghiệt của thời tiết, chống lại tác động của tia UV và thời tiết nắng mưa. Điều này làm cho chúng trở nên phù hợp đặc biệt với các công trình ngoài trời trong điều kiện khí hậu nóng ẩm của Việt Nam.
Tên “khò màng chống thấm” xuất phát từ cách thi công của loại vật liệu này
2. Ưu và nhược điểm của chống thấm bằng khò nóng
Ưu điểm:
Mặc dù sản phẩm có tính chất nóng chảy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao từ khò, nhưng màng khò chống thấm này có khả năng chịu nhiệt cực kỳ tốt sau khi hoàn thiện quá trình thi công. Điều này là nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội mà loại vật liệu này được các nhà thầu ưa chuộng, bao gồm:
- Khả năng chống thấm vượt trội: Cấu trúc của màng khò chống thấm giống như một chiếc áo mưa, có khả năng chống thấm nước vô cùng hiệu quả dưới mọi điều kiện, kể cả trong môi trường có áp suất hơi nước cao.
- Tính linh hoạt cao, có khả năng co giãn và chịu được sự biến đổi của nhiệt độ.
- Khả năng chịu lực cao, đảm bảo kích thước ổn định sau khi hoàn thiện công trình.
- Kháng tia UV và cách nhiệt tốt.
- Có thể ứng dụng cho nhiều loại công trình khác nhau như màng chống thấm sân thượng, nhà vệ sinh, tầng hầm, nền móng, hố thang máy, bể bơi,… thậm chí cả những địa hình phức tạp.
- Sự đa dạng về chủng loại và mức giá của màng khò chống thấm là một giải pháp kinh tế khi thi công cho các công trình chống thấm.
Nhược điểm:
- Mặc dù có nhiều ưu điểm, nhưng màng khò chống thấm cũng tồn tại một số nhược điểm nhất định:
- Quá trình thi công phức tạp và khó khăn, đòi hỏi kỹ thuật chuyên nghiệp cao.
- Đặc biệt, trên các bề mặt không bằng phẳng, có thể xuất hiện nhiều điểm chồng mí seno có diện tích hẹp.
- Do đó, chỉ có những đơn vị thi công giàu kinh nghiệm, có năng lực thực thi mới có thể tự tin lựa chọn phương pháp này.
3. Ứng dụng của tấm chống thấm khò nóng
Tấm chống thấm khò nóng có nhiều ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của tấm chống thấm khò nóng:
- Chống thấm cho các tầng lớp trong nhà vệ sinh, ngăn nước thấm vào tường và sàn nhà.
- Chống thấm dưới lòng đất áp dụng cho các bề mặt bê tông và lớp vữa trát.
- Chống thấm cho sàn mái và ban công tầng hầm là một quy trình quan trọng để đảm bảo tính kín đáo và ngăn nước mưa thấm vào công trình.
- Trong các hệ thống hồ chứa nước và chất thải công nghiệp, giúp đảm bảo không có rò rỉ nước hoặc chất thải ra môi trường xung quanh.
- Chống thấm cho sân thượng, sàn mái, mái nhà và nhiều công trình có bề mặt bằng phẳng khác.
4. Quy trình thi công màng chống thấm khò nóng đúng kỹ thuật, đạt hiệu quả cao
Quy trình chống thấm bằng màng khò nóng bắt đầu bằng việc làm sạch bề mặt, sau đó áp dụng lớp lót Primer gốc bitum và khò để nhựa bitum thấm đều vào bề mặt sàn trước khi lăn màng chống thấm. Cuối cùng, trát xi măng cát được thực hiện để bảo vệ lớp màng chống thấm.
Quy trình thi công màng chống thấm khò nóng đúng kỹ thuật, đạt hiệu quả cao bao gồm các bước sau đây:
Bước 1: Chuẩn bị bề mặt nền
- Đảm bảo bề mặt sạch sẽ bằng cách loại bỏ cát, bụi bẩn, dầu mỡ, và đá, cũng như các lớp vảy bê tông.
- Sử dụng các công cụ như chổi, cọ quét hoặc máy thổi cầm tay để vệ sinh bề mặt.
- Đảm bảo bề mặt tương đối bằng phẳng bằng cách đục bỏ phần thừa và trám lại phần lõm.
- Phơi khô bề mặt bê tông bằng tự nhiên hoặc sử dụng dụng cụ thổi khô nếu cần thiết.
Bước 2: Đo và cắt màng khò
- Khi đã vệ sinh sạch sẽ bề mặt khu vực cần chống thấm, tiến hành đo kích thước của kết cấu và cắt màng khò tương ứng. Trong quá trình cắt, cần chú ý đến các điểm sau:
- Đảm bảo các mép nối chồng lấn lên nhau từ 50-60mm để đảm bảo tính kín đáo và chống thấm hiệu quả.
- Ở các chân tường xung quanh khu vực chống thấm, cắt dán màng lên cao từ 200-250mm để ngăn nước thấm vào từ phía dưới.
- Các khu vực xung yếu như góc tường, ống thoát, cổ ống xả, và hộp kỹ thuật cần có thêm miếng màng gia cố để đảm bảo tính chắc chắn và hiệu quả chống thấm.
Bước 3: Sơn lót bề mặt
- Để tăng cường độ bám dính cho tấm màng chống thấm, trước khi tiến hành dán, cần quét một lớp mỏng sơn lót Primer gốc bitum lên bề mặt sàn.
- Quá trình sơn lót nên được thực hiện sau khi đã hoàn thành bước đo và cắt màng chống thấm, nhằm đảm bảo quá trình đo và cắt diễn ra một cách thuận lợi mà không bị ảnh hưởng bởi lớp sơn lót.
Bước 4: Khò màng
- Sử dụng đèn khò, khò phần dưới của tấm màng đến khi bề mặt bitum nóng và bắt đầu chảy mềm, đồng thời đạt khả năng bám dính tốt nhất để dán.
- Công đoạn khò đòi hỏi kỹ năng và kinh nghiệm của thợ, tránh tình trạng quá nóng dẫn đến màng nóng chảy và thủng. Quy trình thực hiện như sau:
- Đặt tấm màng chống thấm khò nóng vào vị trí cần thi công và chuẩn bị các dụng cụ đèn khò. Cần kiểm tra toàn bộ lớp màng để đảm bảo rằng bề mặt của màng được úp xuống phía dưới một cách đồng đều và đúng cách.
- Sử dụng đèn khò để khò nóng bề mặt bê tông và bề mặt màng chống thấm, làm cho chất bitum trên bề mặt tan chảy và dính vào bề mặt kết cấu đã vệ sinh.
- Trong quá trình thi công, sử dụng lực ép cơ học để ép phần màng ở khu vực đã khò, tạo ra bề mặt phẳng khi hoàn thiện và tránh hiện tượng nhốt bọt khí.
- Trong quá trình khò, cần điều chỉnh lửa đèn kho sao cho phù hợp, đủ để làm tan chảy lớp hợp chất bitum trên bề mặt màng dán, tránh sử dụng lửa quá lớn và trong thời gian dài ở khu vực cần sự chú ý đặc biệt đối với các đường ống, đường điện, hộp kỹ thuật.
Bước 5: Chồng mép, hàn kín và gia cường lớp màng
- Sử dụng màng khò đốt nóng để chảy mép màng tại vị trí chồng lấn. Áp dụng áp suất mạnh để kín phần tiếp giáp.
- Thi công từ vị trí thấp nhất, di chuyển lên hướng cao dần (nếu bề mặt có độ dốc).
- Ở các vị trí nhạy cảm như góc tường, khe co giãn, và cổ ống, cần hàn thêm nhiều lớp màng để gia cố và đảm bảo tính kín đáo của lớp chống thấm. Thực hiện các thao tác này tại các khu vực này cần đặc biệt
- cẩn thận vì chúng ảnh hưởng lớn tới chất lượng bám dính và tuổi thọ của công trình chống thấm.
Bước 6: Kiểm tra và nghiệm thu chống thấm
- Để đảm bảo công trình chống thấm đã được thực hiện thành công, quy trình kiểm tra là bước cần thiết trước khi tiến hành nghiệm thu.
- Để đảm bảo công trình đã thi công chống thấm thành công, việc kiểm tra bằng cách quây lại phần chống thấm và bơm nước vào ít nhất 24 tiếng trước khi bàn giao công trình là cần thiết. Điều này giúp đảm bảo khu vực vừa thi công không còn bị thấm nước.
- Sau khi kiểm tra hệ thống màng chống thấm, ngay lập tức thực hiện lớp bảo vệ để tránh tình trạng màng bị rách, hỏng. Việc này sẽ ngăn chặn lớp màng bong ra hoặc bị tổn thương do sự co giãn dưới tác động của thay đổi nhiệt độ.
5. Bảng báo giá màng chống thấm khò nóng mới nhất 2024
Hiện nay, giá của màng chống thấm có sự đa dạng phong phú. Khách hàng có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và đặc điểm của công trình của mình theo bảng giá sau:
Màng chống thấm khò nóng | Loại | Kích thước | Giá thành |
Màng chống thấm khò nóng Lemax | 4mm S – APP
| 1mx4mmx 10m/cuộn | 1.300.000 VNĐ |
4mm GY – APP | 1mx4mmx10m/cuộn | 1.300.000 VNĐ | |
4mm PE – APP | 1mx4mmx10m/cuộn | 1.300.000 VNĐ | |
3mm PE – APP | 1mx3mmx10m/cuộn | 1.070.000 VNĐ | |
3mm GY – APP | 1mx3mmx10m/cuộn | 1.070.000 VNĐ | |
3mm S – APP | 1mx3mmx10m/cuộn | 1.070.000 VNĐ | |
Màng chống thấm tự dính Lemax | 1.5 mm S | 1mx1.5mmx15m/cuộn | 2.130.000 VNĐ |
2.0 mm PE | 1mx2.0mmx20m/cuộn | 3.660.000 VNĐ | |
1.5 mm PE | 1mx1.5mmx15m/cuộn | 2.250.000 VNĐ | |
Màng chống thấm khò nóng Breiglas | 3mm S – APP | 1mx3mmx10m/cuộn | 1.070.000 VNĐ |
4mm GY – APP | 1mx4mmx10m/cuộn | 1.270.000 VNĐ | |
3mm GY – APP | 1mx3mmx10m/cuộn | 1.070.000 VNĐ | |
4mm PE – APP | 1mx4mmx10m/cuộn | 1.270.000 VNĐ | |
4mm S – APP | 1mx4mmx10m/cuộn | 1.270.000 VNĐ | |
3mm PE – APP | 1mx3mmx10m/cuộn | 1.070.000 VNĐ | |
Màng chống thấm khò nóng Bitumode | Delta P-3mm PE | 1mx3mmx10m/cuộn | 880.000 VNĐ |
Delta P – 3mm S | 1mx3mmx10m/cuộn | 880.000 VNĐ | |
Delta P – 3mm GY | 1mx3mmx10m/cuộn | 880. 000 VNĐ | |
Delta P – 4mm PE | 1m x 4mm x 10m/cuộn | 1.050.000 VNĐ | |
Màng chống thấm tự dính Pluvitec | 2.0 mm PE | 1mx2.0mmx15m/cuộn | 1.875.000 VNĐ |
1.5 mm PE | 1mx1.5mmx20m/cuộn | 2.340.000 VNĐ |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, nếu bạn có nhu cầu mua màng chống thấm khò nóng vui lòng liên hệ ngay A1 Việt Nam qua hotline: 0969.995.008 để nhận được báo giá chi tiết theo từng sản phẩm màng chống thấm khò nóng.
6. Báo giá thi công màng chống thấm khò nóng
Dưới đây là báo giá thi công màng chống thấm khò nóng được cập nhật mới nhất. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng giá có thể thay đổi tùy thuộc vào diện tích cần thi công, đặc điểm của công trình và đơn vị cung cấp:
Hạng mục công trình chống thấm bằng màng khò nóng | Đơn vị tính | Đơn giá (VND) |
Thi công chống thấm đối với các khu vực gồ ghề như khe nứt, khe co giãn, và tại những nút mao dẫn ngay sàn bê tông, hoặc tại các khe lún. | m | 190.000 |
Thi công công trình chống thấm cho sàn nhà và mái nhà bằng bê tông | m2 | 270.000 |
Thi công công trình chống thấm cho các khu vực khó thực hiện như ban công, vách tầng hầm, hố sụt tầng hầm, hố thang máy, lô gia, sàn nhà vệ sinh và ban công | m2 | 210.000 |
Thi công công trình chống thấm cho toàn bộ bể bơi và bể chứa nước | m2 | 200.000 |
Thi công công trình chống thấm cho các khu vực tại sàn mái và sàn bê tông được ứng dụng bởi phương pháp hiện đại | m2 | 180.000 |
Thi công công trình chống thấm tổng hợp bao gồm việc thực hiện công tác chống thấm cho các khu vực như nhà vệ sinh, đường ống nước, nhà bếp, bồn nước, và chậu rửa. | m2 | 380.000 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, nếu bạn có nhu cầu thi công màng chống thấm khò nóng vui lòng liên hệ ngay A1 Việt Nam qua hotline: 0969.995.008 để nhận được báo giá chi tiết theo từng dịch vụ
7. A1 Việt Nam – Đơn vị cung cấp màng khò chống thấm CHÍNH HÃNG, giá tốt?
Màng khò chống thấm là lựa chọn phổ biến trong các giải pháp chống thấm, và trên thị trường hiện nay, có nhiều sự đa dạng về giá cả và thương hiệu. Đối với chất lượng đảm bảo và sự tin cậy, nhiều chủ đầu tư đều lựa chọn A1 Việt Nam. Hệ thống siêu thị trải rộng của A1 Việt Nam tạo thuận lợi cho khách hàng ở mọi khu vực có thể dễ dàng mua và sử dụng sản phẩm.
A1 Việt Nam cam kết cung cấp sản phẩm 100% chính hãng, nhập khẩu từ các nhà sản xuất hàng đầu trên thế giới. Giá của màng chống thấm được công bố công khai và thường xuyên có các ưu đãi hấp dẫn. Trước khi xuất kho, mọi sản phẩm đều trải qua quá trình kiểm tra chất lượng kỹ lưỡng để đảm bảo không có lỗi.
A1 Việt Nam chú trọng đến chăm sóc khách hàng sau mua hàng với sự tận tâm và chu đáo. Đối với đối tác kinh doanh, như đại lý, nhà thầu xây dựng, và thợ thi công, A1 Việt Nam mở rộng chính sách chiết khấu giá lên đến 30%. Hãy liên hệ ngay để mua màng khò chống thấm với giá tốt nhất.
- Điện thoại: 0969.995.008(zalo)
- Email: sale@a1vietnam.vn
- Trụ sở chính: 2/2/512 Nguyễn Văn Linh, Lê Chân, Hải Phòng
- Văn phòng đại diện: 39/346 Thiên Lôi, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng