Màng chống thấm HDPE đang trở thành một sản phẩm được sử dụng rộng rãi không chỉ trong lĩnh vực công nghiệp mà còn trong cuộc sống hàng ngày. Vậy màng chống thấm HDPE là gì? Ứng dụng và biện pháp thi công ra sao? Hãy cùng A1 Việt Nam tìm hiểu chi tiết về Màng chống thấm HDPE trong bài viết dưới đây.
Mục lục
1. Màng chống thấm HDPE là gì?
Màng chống thấm HDPE hay còn gọi là bạt nhựa HDPE được coi là một trong những sản phẩm chống thấm chuyên dụng. Sản phẩm được các ứng dụng để chống thấm trong nhà máy nhiệt điện, hố xử lý rác thải, hay hầm biogas,…
Sản phẩm được tạo ra từ hạt nhựa PE, chiếm khoảng 97.5% trọng lượng phân tử, kết hợp với 2.5% than hoạt tính và các hoạt chất khác có khả năng chống oxy hóa cao. Do đó, màng chống thấm HDPE không chỉ đảm bảo khả năng chống thấm tuyệt đối mà còn nổi bật với độ bền cao hơn so với các loại khác.
2. Ưu điểm của màng HDPE chống thấm
- Sản xuất từ hạt nhựa phân tử PE, màng chống thấm HDPE có độ bền cao trên 25 năm.
- Không gây độc hại cho sức khỏe và môi trường.
- Có nhiều kích cỡ khác nhau, với độ dày phổ biến từ 0.5mm, 1.5mm, đến 2mm.
- Dẻo dai, có độ co giãn cao và thích hợp cho đa dạng các loại địa hình.
- Dễ vận chuyển nhờ tính co giãn và mềm dẻo.
- Có khả năng chịu lực cao.
- Màng HDPE chống thấm có thể chịu được nhiệt độ từ -25 độ C tới 85 độ C.
- Khả năng chống tia UV tốt.
- Thành phần không độc hại, thân thiện với môi trường, đặc biệt hơn là có thể sử dụng làm bể chứa nước ngọt.Mức độ chống thấm cao với hệ số thấm cực thấp (K=10-12 ÷10-16cm/s).
- Tuổi thọ và khả năng chống thấm tăng sẽ gia tăng theo tỷ lệ thuận với độ dày của màng.
- Không bị oxi hóa bởi môi trường axit, không bị xâm thực bởi hóa chất, với tuổi thọ lên tới hơn 25 năm.
- Tiết kiệm chi phí đầu tư so với các biện pháp thi công truyền thống.
- Thi công màng chống thấm HDPE đơn giản, không đòi hỏi nhiều nhân công và máy móc.
3. Ứng dụng của màng chống thấm HDPE
Người ta thường sử dụng màng HDPE trong những trường hợp sau đây:
- Sử dụng tấm chống thấm HDPE giúp dễ dàng vệ sinh và hạn chế vi sinh vật trong hồ nuôi thủy hải sản. Áp dụng màng HDPE trong hồ nước sinh học để kiểm soát môi trường nước.
- Màng HDPE là lựa chọn phù hợp để triển khai công trình chống thấm cho bãi rác hoặc tấm phủ đóng bãi rác, nhằm kiểm soát mùi hôi và nguy cơ gây ô nhiễm môi trường từ các vùng chứa rác thải.
- Trang trại chăn nuôi gia súc và gia cầm thường lựa chọn triển khai hầm biogas với tấm màng HDPE để ngăn chặn chất thải từ động vật, từ đó giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và các khu vực sống xung quanh.
- Bạt chống thấm được sử dụng trong các dự án công nghiệp như bồn, bể chứa dầu, hồ chứa chất thải trong quá trình khai thác khoáng sản và hồ chứa xỉ thải của các nhà máy nhiệt điện.
- Sử dụng để ngăn chặn sự thấm nước trong các công trình xây dựng, thủy lợi và giao thông.
- Trong cuộc sống hàng ngày, tấm HDPE có thể được áp dụng để tạo ra suối nhân tạo trong các dự án sinh thái cảnh quan, xây dựng hồ cá Koi, đối phó với vấn đề chống thấm tường, và sử dụng làm vật liệu chống thấm cho mái nhà.
4. Top 4 màng chống thấm HDPE tốt nhất hiện nay
Hiện nay, có đa dạng thương hiệu màng HDPE trên thị trường, mỗi loại đều có nguồn gốc và xuất xứ khác nhau, đồng thời mang đến những điểm nổi bật độc đáo trong chất lượng. Cùng A1 Việt Nam tìm hiểu các loại màng chống thấm đang phổ biến trên thị trường hiện nay:
4.1. Bạt chống thấm HDPE Huitex
Màng chống thấm Huitex HDPE là sản phẩm chuyên dụng được sản xuất từ nguyên liệu chính là hạt nhựa HDPE nguyên sinh.
Được kết hợp với chất phụ gia chống lão hóa, chất chống tia cực tử, chất kháng hóa chất và vi sinh, màng này được thiết kế để kéo dài tuổi thọ.
Màng HDPE Huitex do tập Đoàn Huikwang của Đài Loan sản xuất, chính vì vậy sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao như ISO 9001 và ISO 140001, cũng như tiêu chuẩn môi trường CE toàn cầu. Màng HDPE Huitex có bề mặt trơn giúp đạt hiệu suất chống thấm tối ưu. Với đa dạng về kích cỡ và độ dày, sản phẩm này đáp ứng mọi yêu cầu và mục đích sử dụng.
4.2. Bạt chống thấm HDPE GSE Thái Lan
Màng chống thấm GSE là loại màng được nhập khẩu từ Thái Lan, được sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh. Các thành phần phụ gia bao gồm chất chống oxy hóa, khả năng chống tia UV, kháng hóa chất và kháng vi sinh.
Các sản phẩm HDPE của GSE là những sản phẩm lót địa kỹ thuật tổng hợp, có khả năng chống chịu được nhiều tác động từ môi trường. Được thử nghiệm và kiểm tra một cách nghiêm ngặt, chúng đảm bảo chất lượng trước khi đưa vào sử dụng. Danh tiếng của GSE được xây dựng thông qua sự cam kết chặt chẽ của họ đối với việc cung cấp sản phẩm chất lượng, giá cả hợp lý, và chính sách bảo hành toàn cầu.
4.3. Màng chống thấm HDPE HSE
Màng HDPE Aritex là một sản phẩm chống thấm HDPE được sản xuất tại Việt Nam, được đánh giá cao với chất lượng xuất sắc, có khả năng chịu lực và nhiệt độ cao. Với khả năng kháng hóa chất và chống tia cực tím, màng chống thấm HDPE HSE giữ vững độ bền lâu dài, đồng thời mang lại hiệu suất kinh tế ưu việt.
Đặc biệt, màng chống thấm HDPE HSE thường được ưa chuộng trong các dự án lót hồ, chống thấm, xử lý bãi chôn lấp và nhiều ứng dụng khác. Với khổ rộng lên đến 8m và chính sách cắt màng theo yêu cầu của dự án, màng chống thấm HDPE HSE là sự lựa chọn tối ưu, giúp tiết kiệm đường hàn và giảm thiểu lãng phí bạt cho các dự án có quy mô từ nhỏ đến lớn, đồng thời thuận tiện cho quá trình vận chuyển đến công trình.
4.4. Màng chống thấm HDPE Solmax
Solmax là một trong những nhà sản xuất vật liệu tổng hợp địa kỹ thuật lớn nhất trên toàn cầu. Màng chống thấm Solmax có khổ rộng lên đến 7m, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình có quy mô lớn, trọng điểm quốc gia, với đặc điểm chất lượng và độ bền vững cao, tuổi thọ kéo dài.
Được thiết kế để chịu tác động môi trường mạnh mẽ, màng Solmax không bị ảnh hưởng bởi các hóa chất, thậm chí cả các axit mạnh. Không những vậy, nó còn chống lại sự tác động của nấm, vi khuẩn và mối. Màng này cũng có khả năng chống lão hóa xuất sắc, đảm bảo duy trì tính hiệu quả và độ bền dài lâu dưới tác động của thời tiết và khí hậu.
5. Biện pháp thi công màng chống thấm HDPE
Thực hiện quy trình thi công màng chống thấm HDPE đòi hỏi sự chú ý đặc biệt và tuân thủ theo các quy trình chính xác để đảm bảo hiệu suất chống thấm tối ưu. Dưới đây là biện pháp thi công màng chống thấm HDPE:
5.1. Thi công đào hồ, ao trước khi trải màng HDPE
Chọn vị trí đào ao hồ, hố chôn cần đảm bảo phù hợp với điểm nguồn nước (đối với hồ dự trữ nước), nguồn chất thải (đối với hầm biogas), và các điểm tập kết rác (đối với hố rác), vị trí cấp xỉ, chất gây hại, và bùn đỏ (đối với bãi thải xỉ, bãi chứa bùn đỏ, vv.). Đồng thời, cần phù hợp với điểm thoát nước và thu nước thải.
Diện tích và thể tích của ao hồ, hố chôn cần điều chỉnh sao cho phù hợp với diện tích thực tế và nhu cầu sử dụng, đồng thời đảm bảo mực nước trong hồ chứa thấp hơn bờ kè ít nhất 60cm.
Nếu màng HDPE được sử dụng để làm chống thấm cho hầm biogas, công thức tính thể tích của hầm biogas có thể được xác định theo các công thức sau:
- Thể tích bể = 0.03 x số heo x 30 ngày.
- Thể tích bể = 0.06 x số bò x 30 ngày.
Khi đào mái taluy, cần căn cứ vào địa hình và loại hình hồ để xác định độ mở mái hoặc độ dốc mái. Đối với đất cát tỷ lệ 1:2, với mỗi 1m sâu, độ mở mái là 2m. Đối với đất đào tỷ lệ 1:1, với mỗi 1m sâu, độ mở mái là 1m với góc 45 độ. Nếu chiều sâu của hồ vượt quá 6m, cần thực hiện mái nghỉ.
Cuối cùng, tiến hành đào rãnh neo xung quanh bờ kè với khoảng cách ít nhất là 50cm và đào sâu ít nhất là 50cm, nhằm tạo rãnh neo để giữ bạt chống thấm HDPE.
5.2. Thi công trải màng
Tập kết cuộn màng chống thấm và chế tạo tấm panel lắp đặt là quy trình quan trọng. Khi thực hiện, việc chọn hướng xuôi có thể theo chiều gió hoặc theo chiều kim đồng hồ để tối ưu hóa quá trình sản xuất.
- Phương pháp trải màng chống thấm HDPE trên mái dốc: Các tấm panel cần được lắp đặt sao cho chiều dọc của chúng trải theo hướng mái dốc, nghĩa là các đường hàn nối giữa các tấm với nhau cũng phải chạy theo chiều của mái dốc. Đồng thời, độ dài của mỗi tấm panel phải cách chân khay ít nhất 2m.
- Trường hợp trải màng trên mặt phẳng: Có thể lựa chọn hướng trải màng theo bất kỳ hướng nào, nhưng cần tính toán để đảm bảo tổng độ dài của các đường hàn nối là ngắn nhất.
- Trường hợp tại các góc: Các tấm góc, sau khi được đo và cắt chính xác theo kích thước hình học, sẽ được lắp đặt tuần tự từ đáy lên đỉnh và tuân theo nguyên tắc chồng mép.
5.3. Phương pháp hàn màng chống thấm HDPE
- Phương pháp hàn kép hoặc hàn máy sử dụng bánh xe nhiệt lăn trên hai mép màng chống thấm để ép chặt chúng với nhau sau khi lưỡi nhiệt đã làm cho hai lớp màng trở nên nóng chảy.
- Phương pháp hàn đùn sử dụng dây hàn chạy qua máy nhiệt để tạo ra chất kết dính khi nóng chảy. Sau khi khô, phần hàn đùn sẽ gắn chặt với màng HDPE, tạo thành một khối đồng chất.
- Phương pháp hàn khò sử dụng máy khò nhiệt và con lăn silicon để liên kết các lớp màng HDPE với nhau.
Lưu ý: Phương pháp thi công cần tuân thủ tiêu chuẩn công trình thuỷ lợi, đặc biệt là các yêu cầu kỹ thuật trong thiết kế, thi công và quá trình nghiệm thu màng chống thấm HDPE, bao gồm chồng mí và chồng mép tối thiểu 12cm. Đối với nhân sự thi công, mỗi máy hàn cần có ít nhất 1 thợ hàn, 1 thợ vệ sinh bạt trước khi máy hàn chạy đến và 1 nhân sự phụ trách điện. Hãy sử dụng kìm và dây kéo để tránh làm rách bạt.
6. Tiêu chuẩn kỹ thuật màng chống thấm HDPE
Bảng tiêu chuẩn màng chống thấm 0.75mm – 1 mm và 1.25 mm
Các chỉ tiêu | Đơn vị | HSE 0.75GM | HSE 1.0GM | HSE 1.25GM |
Độ dày trung bình và tối thiểu | Mm (-10%) | 0.75 | 1 | 1.25 |
Lực kéo đứt / Sự dãn dài khi đứt | kN/m% | 20 700 | 27 700 | 33 700 |
Lực chịu biến dạng và độ dãn biến dạng | kN/m% | 11 12 | 15 12 | 18 12 |
Lực kháng xé | N | 93 | 125 | 156 |
Kháng xuyên thủng | N | 240 | 320 | 400 |
Hàm lượng carbon đen | % | 2 | 2 | 2 |
Tỷ trọng | g/cm3 | 0.94 | 0.94 | 0.94 |
Khổ rộng | Mm (-10%) | 8 | 8 | 8 |
Bảng tiêu chuẩn bạt lót hồ chống thấm hdpe 1.5mm – 2 mm và 2.5 mm
Các chỉ tiêu Properties | HSE 1.5GM | HSE 2.0GM | HSE 2.5GM |
Độ dày trung bình và tối thiểu | 1.5 | 2 | 2.5 |
Lực kéo đứt / Sự dãn dài khi đứt | 40 700 | 53 700 | 67 700 |
Lực chịu biến dạng và độ dãn biến dạng | 22 12 | 29 12 | 37 12 |
Lực kháng xé | 187 | 249 | 311 |
Kháng xuyên thủng | 480 | 640 | 800 |
Hàm lượng carbon đen | 2 | 2 | 2 |
Tỷ trọng | 0.94 | 0.94 | 0.94 |
Khổ rộng | 8 | 7 | 7 |
7. Bảng báo giá màng chống thấm HDPE mới nhất (2024)
Chi phí mua màng chống thấm HDPE sẽ phụ thuộc chủ yếu vào 2 yếu tố đó là chiều dài và độ dày. Dưới đây là bảng báo giá màng chống thấm HDPE quý khách tham khảo sơ qua. Tùy thời điểm cũng như thương hiệu và diện tích mà có giá cụ thể.
Tên sản phẩm | Số lượng (m2) | Đơn giá/m2 (VNĐ) |
Màng chống thấm HDPE 0.25mm | 800 | 11.000 |
Màng chống thấm HDPE 0.3mm | 800 | 12.000 |
Màng chống thấm HDPE 0.5mm | 2000 | 17.000 |
Màng chống thấm HDPE 0.75mm | 2000 | 26.000 |
Màng chống thấm HDPE 1.00mm | 1500 | 38.000 |
Màng chống thấm HDPE 1.5mm | 1000 | 55.000 |
Màng chống thấm HDPE 2.00mm | 700 | 80.000 |
Màng chống thấm HDPE HSE 0.75mm | 10.000 | 42.400 |
Màng chống thấm HDPE HSE 1 ly | 10.000 | 47.700 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, nếu bạn có nhu cầu mua màng chống thấm HDPE vui lòng liên hệ ngay A1 Việt Nam qua hotline: 0969.995.008 để được nhận báo giá chi tiết theo từng sản phẩm màng chống thấm HDPE.
8. A1 Việt Nam – Đơn vị phân phối màng chống thấm HDPE CHÍNH HÃNG, uy tín, giá tốt?
Tại thị trường Việt Nam, có nhiều đơn vị phân phối màng chống thấm HDPE, và việc tìm kiếm một địa chỉ có sản phẩm chất lượng và giá rẻ không khó. Tuy nhiên, không phải tất cả các đơn vị đều đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Nếu bạn đang băn khoăn về việc chọn mua sản phẩm màng chống thấm HDPE ở đâu có uy tín thì A1 Việt Nam là một lựa chọn tốt nhất. A1 Việt Nam là đơn vị hàng đầu trong việc nhập khẩu trực tiếp và phân phối màng chống thấm HDPE từ thương hiệu nổi tiếng.
Tại A1 Việt Nam, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm chính hãng mà còn đảm bảo phân phối sản phẩm chất lượng, đầy đủ giấy tờ và giá cả hợp lý. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và phục vụ tận tâm, chúng tôi cam kết mang đến trải nghiệm mua sắm thuận lợi và an tâm cho khách hàng.
Đặc biệt, đối với các đại lý, nhà thầu xây dựng, thợ thi công có nhu cầu mua số lượng lớn, chúng tôi sẵn sàng phục vụ và có sẵn số lượng lớn hàng trong kho để đáp ứng nhu cầu trên toàn quốc. Hãy liên hệ ngay để được tư vấn tận tâm và chuyên nghiệp từ đội ngũ chuyên viên của chúng tôi.
Thông tin liên hệ:
- Điện thoại: 0969.995.008 (zalo)
- Email: sale@a1vietnam.vn
- Trụ sở chính: 2/2/512 Nguyễn Văn Linh, Lê Chân, Hải Phòng
- Văn phòng đại diện: 39/346 Thiên Lôi, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng